--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open air chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rheum
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
+
chỉnh thể
:
Perfect wholecơ thể động vật là một chỉnh thểthe animal body is a perfect whole
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining
+
open book
:
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ rànghis heart is an open_book tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
+
phán truyền
:
Order (said of a superior authority)